Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ai điếu

Academic
Friendly

Từ "ai điếu" trong tiếng Việt có nghĩamột bài văn hoặc một bài phát biểu được viết để bày tỏ lòng thương xót, tôn trọng đối với người đã qua đời. Từ này thường xuất hiện trong các tang lễ hoặc lễ tưởng niệm, nơi người ta thể hiện sự thương tiếc đối với người đã mất.

Giải thích chi tiết:
  • "Ai" trong từ "ai điếu" có thể hiểu "ai" trong nghĩa là "người" hay "con người".
  • "Điếu" thường được hiểu "điếu văn", tức là bài văn viết để tiễn đưa người đã khuất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong tang lễ, mọi người đều lắng nghe bài ai điếu của người thân."
  2. Câu phức tạp: "Bài ai điếu được viết với nhiều cảm xúc, thể hiện nỗi đau mất mát những kỷ niệm đẹp về người đã khuất."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ai điếu" không chỉ một bài văn còn có thể một phần trong nghi thức tang lễ, nơi người ta có thể đọc ai điếu trước khi tiến hành các nghi lễ khác.
  • cũng có thể được viết trên các tấm thiệp hoặc trong sách kỷ niệm để ghi lại những kỷ niệm về người đã mất.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Điếu văn: Từ này thường sử dụng để chỉ một bài văn viết về người đã mất, giống như "ai điếu".
  • Tang lễ: Nghi thức tổ chức để tiễn đưa người chết, có thể bài ai điếu được đọc trong đó.
  • Thương tiếc: Cảm xúc thể hiện sự buồn khi mất đi người thân.
Những lưu ý:
  • "Ai điếu" thường mang nghĩa trang nghiêm thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất, vậy khi viết hoặc đọc ai điếu, cần chú ý đến ngữ điệu cảm xúc.
  • Đôi khi, "ai điếu" cũng có thể được viết dưới dạng thơ hoặc lời ca, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa bày tỏ lòng thương xót.
  1. dt. Bài văn viếng người chết để bày tỏ lòng thương xót; điếu văn.

Words Containing "ai điếu"

Comments and discussion on the word "ai điếu"